Có 2 kết quả:
一朝被蛇咬,十年怕井繩 yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng ㄧ ㄓㄠ ㄅㄟˋ ㄕㄜˊ ㄧㄠˇ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄚˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄥˊ • 一朝被蛇咬,十年怕井绳 yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng ㄧ ㄓㄠ ㄅㄟˋ ㄕㄜˊ ㄧㄠˇ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄚˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) once bitten by a snake, ten years in fear of a well rope
(2) once bitten, twice shy (idiom)
(2) once bitten, twice shy (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) once bitten by a snake, ten years in fear of a well rope
(2) once bitten, twice shy (idiom)
(2) once bitten, twice shy (idiom)
Bình luận 0